CÁC THÌ VÀ DẠNG (P1)
(TENSES AND FORMS)
I. Các thì (Tenses)
Trong tiếng Việt để diễn tả quá khứ, hiện tại và tương lai ta chỉ cần dùng 3 chữ : đã, đang, sẽ là đủ nhưng trong tiếng Anh người ta lại phân ra:
+ Quá khứ có 4 thời điểm, tình huống.
+ Hiện tại có 4 thời điểm, tình huống.
+ Tương lai có 4 thời điểm, tình huống.
Một thời điểm được gọi là một thì (Tense).
Động từ dùng trong câu phải chia theo một công thức của một thì nào đó, tùy theo điều kiện của câu ở quá khứ, hiện tại hay tương lai.
II. Cách chia động từ
Trong tiếng Anh có hai loại động từ:
1. Trợ động từ (Auxiliary Verbs)
To be, to have, to do, to dare, to need, can, may, must, shall, will, ought và used (to).
Loại này chia làm ba nhóm:
a. to be, to have: Vừa là trợ động từ vừa là động từ thường.
b. Động từ khuyết thiếu (Defective Verbs).
Can, may, must, shall, will, ought to (chỉ dùng làm trợ động từ và không dùng ở các thì, thức, dạng).
c. Một số động từ đặc biệt.
to do, to dare, to need, used (to): Có trường hợp dùng làm trợ động từ, có trường hợp làm động từ.
2. Động từ thường (Odinary Verbs).
Ngoại trừ những động từ trên còn lại là động từ thường
Ex: to work, to sing, to play, to read
3. Cách chia động từ.
a. Có bốn thức.
+ Thức chỉ định (Indicative Mood).
+ Thức mệnh lệnh (Imperative Mood).
+ Thức điều kiện (Conditional Mood)
+ Thức giả định (Subjunctive Mood)
b. Có hai lối (Voices)
+ Lối hành động (Active Voice)
Ex: I punish him. Tôi phạt hắn ta.
+ Lối thụ động (Passive Voice)
Ex: He is punished by the teacher. Hắn ta bị thầy giáo phạt.
c. Có hai dạng (Forms).
+ Dạng thường (Ordinary Form)
Ex: He goes to school every morning. Sáng nào nó cũng đi học.
+ Dạng tiếp diễn (Progressive hay Continuous Form)
Ex: He is going to school. Nó đang đi đến trường.
* Để có khái niệm tổng quát và dễ nhớ cách chia động từ tiếng Anh, bạn có thể tham khảo bảng tóm tắt này:
PAST | |
Đã | Simple: Ed |
Đã đang | Continuous: Was, Were + V + ing |
Đã đã | Perfect: Had + PP (Past Participle) |
Đã đã đang | Perfect Continuous: Had + been + V + ing |
PRESENT | |
Hiện | Simple: To be |
Hiện đang | Continuous: To be + V + ing |
Hiện đã | Perfect: Have, Has + PP |
Hiện đã đang | Perfect Continuous: Have, Has + been + V + ing |
FUTURE | |
Sẽ | Simple: 'll + Verb |
Sẽ đang | Continuous: 'll + Be + Verb + ing |
Sẽ đã | Perfect: 'll + have + PP |
Sẽ đã đang | Perfect Continuous: 'll + have + been + V + ing |
Trên đây là phần giới thiệu sơ qua về các thì trong tiếng Anh. Thuận sẽ tiếp tục soạn thảo và đưa lên cách dùng chi tiết của các thì.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét